1000 Kyat Myanma chuộc lại Đồng franc Djibouti tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MMK sang DJF theo tỷ giá thực tế
K1.000 MMK = Fdj0.08457 DJF
18:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kyat Myanmachuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MMK | 0.08457 DJF |
5 MMK | 0.42285 DJF |
10 MMK | 0.84570 DJF |
20 MMK | 1.69140 DJF |
50 MMK | 4.22850 DJF |
100 MMK | 8.45700 DJF |
250 MMK | 21.14250 DJF |
500 MMK | 42.28500 DJF |
1000 MMK | 84.57000 DJF |
2000 MMK | 169.14000 DJF |
5000 MMK | 422.85000 DJF |
10000 MMK | 845.70000 DJF |
Đồng franc Djiboutichuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MMK | 11.82452 DJF |
5 MMK | 59.12262 DJF |
10 MMK | 118.24524 DJF |
20 MMK | 236.49048 DJF |
50 MMK | 591.22620 DJF |
100 MMK | 1,182.45241 DJF |
250 MMK | 2,956.13102 DJF |
500 MMK | 5,912.26203 DJF |
1000 MMK | 11,824.52406 DJF |
2000 MMK | 23,649.04813 DJF |
5000 MMK | 59,122.62031 DJF |
10000 MMK | 118,245.24063 DJF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Baht Thái chuộc lại Lôi Rumani
peso Philippine chuộc lại ZMW
bảng Ai Cập chuộc lại Rupee Seychellois
Lek Albania chuộc lại dirham Ma-rốc
Đồng franc Djibouti chuộc lại Krone Đan Mạch
Koruna Séc chuộc lại Shilling Tanzania
Tugrik Mông Cổ chuộc lại đô la Úc
Tugrik Mông Cổ chuộc lại đô la jamaica
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đô la Namibia
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Som Uzbekistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.