1000 đồng rupee Mauritius chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MUR sang XOF theo tỷ giá thực tế
₨1.000 MUR = CFA12.16645 XOF
07:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Mauritiuschuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 12.16645 XOF |
5 MUR | 60.83225 XOF |
10 MUR | 121.66450 XOF |
20 MUR | 243.32900 XOF |
50 MUR | 608.32250 XOF |
100 MUR | 1,216.64500 XOF |
250 MUR | 3,041.61250 XOF |
500 MUR | 6,083.22500 XOF |
1000 MUR | 12,166.45000 XOF |
2000 MUR | 24,332.90000 XOF |
5000 MUR | 60,832.25000 XOF |
10000 MUR | 121,664.50000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 0.08219 XOF |
5 MUR | 0.41097 XOF |
10 MUR | 0.82193 XOF |
20 MUR | 1.64386 XOF |
50 MUR | 4.10966 XOF |
100 MUR | 8.21932 XOF |
250 MUR | 20.54831 XOF |
500 MUR | 41.09662 XOF |
1000 MUR | 82.19324 XOF |
2000 MUR | 164.38649 XOF |
5000 MUR | 410.96622 XOF |
10000 MUR | 821.93245 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Singapore chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Đô la Canada
Peso Dominica chuộc lại Florin Aruba
Florin Aruba chuộc lại dirham Ma-rốc
Balboa Panama chuộc lại Franc Comorian
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Đô la Liberia
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đô la Belize
Forint Hungary chuộc lại Peso Chilê
Dinar Algeria chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Shilling Tanzania chuộc lại Đô la Namibia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.