1000 đồng naira của Nigeria chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NGN sang LAK theo tỷ giá thực tế
₦1.000 NGN = ₭14.15983 LAK
06:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng naira của Nigeriachuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NGN | 14.15983 LAK |
5 NGN | 70.79915 LAK |
10 NGN | 141.59830 LAK |
20 NGN | 283.19660 LAK |
50 NGN | 707.99150 LAK |
100 NGN | 1,415.98300 LAK |
250 NGN | 3,539.95750 LAK |
500 NGN | 7,079.91500 LAK |
1000 NGN | 14,159.83000 LAK |
2000 NGN | 28,319.66000 LAK |
5000 NGN | 70,799.15000 LAK |
10000 NGN | 141,598.30000 LAK |
Kíp Làochuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NGN | 0.07062 LAK |
5 NGN | 0.35311 LAK |
10 NGN | 0.70622 LAK |
20 NGN | 1.41245 LAK |
50 NGN | 3.53112 LAK |
100 NGN | 7.06223 LAK |
250 NGN | 17.65558 LAK |
500 NGN | 35.31116 LAK |
1000 NGN | 70.62232 LAK |
2000 NGN | 141.24463 LAK |
5000 NGN | 353.11158 LAK |
10000 NGN | 706.22317 LAK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Fiji chuộc lại Rupee Sri Lanka
Franc Comorian chuộc lại Đồng rúp của Belarus
đồng Việt Nam chuộc lại đô la Hồng Kông
dinar Macedonia chuộc lại Rial Qatar
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Nuevo Sol, Peru
đô la chuộc lại Rupee Pakistan
Rial Qatar chuộc lại Đô la Suriname
đô la Hồng Kông chuộc lại peso Philippine
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đô la Brunei
Đồng Peso Colombia chuộc lại Tala Samoa
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.