1000 Rupee Seychellois chuộc lại pataca Ma Cao tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang MOP theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = MOP$0.54258 MOP
22:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.54258 MOP |
5 SCR | 2.71290 MOP |
10 SCR | 5.42580 MOP |
20 SCR | 10.85160 MOP |
50 SCR | 27.12900 MOP |
100 SCR | 54.25800 MOP |
250 SCR | 135.64500 MOP |
500 SCR | 271.29000 MOP |
1000 SCR | 542.58000 MOP |
2000 SCR | 1,085.16000 MOP |
5000 SCR | 2,712.90000 MOP |
10000 SCR | 5,425.80000 MOP |
pataca Ma Caochuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 1.84305 MOP |
5 SCR | 9.21523 MOP |
10 SCR | 18.43046 MOP |
20 SCR | 36.86092 MOP |
50 SCR | 92.15231 MOP |
100 SCR | 184.30462 MOP |
250 SCR | 460.76155 MOP |
500 SCR | 921.52309 MOP |
1000 SCR | 1,843.04619 MOP |
2000 SCR | 3,686.09237 MOP |
5000 SCR | 9,215.23093 MOP |
10000 SCR | 18,430.46187 MOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại Bảng Gibraltar
Đô la Canada chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Lek Albania chuộc lại Rial Oman
Franc Guinea chuộc lại Shekel mới của Israel
Dalasi, Gambia chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Đô la Fiji chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Krone Đan Mạch chuộc lại Quetzal Guatemala
Franc Comorian chuộc lại Krona Thụy Điển
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
som kirgyzstan chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.