1000 pataca Ma Cao chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MOP sang SCR theo tỷ giá thực tế
MOP$1.000 MOP = ₨1.84610 SCR
04:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
pataca Ma Caochuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MOP | 1.84610 SCR |
5 MOP | 9.23050 SCR |
10 MOP | 18.46100 SCR |
20 MOP | 36.92200 SCR |
50 MOP | 92.30500 SCR |
100 MOP | 184.61000 SCR |
250 MOP | 461.52500 SCR |
500 MOP | 923.05000 SCR |
1000 MOP | 1,846.10000 SCR |
2000 MOP | 3,692.20000 SCR |
5000 MOP | 9,230.50000 SCR |
10000 MOP | 18,461.00000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MOP | 0.54168 SCR |
5 MOP | 2.70841 SCR |
10 MOP | 5.41682 SCR |
20 MOP | 10.83365 SCR |
50 MOP | 27.08412 SCR |
100 MOP | 54.16825 SCR |
250 MOP | 135.42062 SCR |
500 MOP | 270.84123 SCR |
1000 MOP | 541.68247 SCR |
2000 MOP | 1,083.36493 SCR |
5000 MOP | 2,708.41233 SCR |
10000 MOP | 5,416.82466 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
kịch Armenia chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Dinar Kuwait chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Đô la Guyana chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Krone Đan Mạch chuộc lại Peso Mexico
đô la Barbados chuộc lại Rafia Maldives
Shilling Uganda chuộc lại đồng dinar Serbia
dinar Tunisia chuộc lại Córdoba, Nicaragua
bảng lebanon chuộc lại Somoni, Tajikistan
tonga pa'anga chuộc lại đô la jamaica
Lempira Honduras chuộc lại Lempira Honduras
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.