1000 Sierra Leone Leone chuộc lại đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SLL sang VND theo tỷ giá thực tế
Le1.000 SLL = ₫1.13413 VND
01:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Sierra Leone Leonechuộc lạiđồng Việt NamBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SLL | 1.13413 VND |
5 SLL | 5.67065 VND |
10 SLL | 11.34130 VND |
20 SLL | 22.68260 VND |
50 SLL | 56.70650 VND |
100 SLL | 113.41300 VND |
250 SLL | 283.53250 VND |
500 SLL | 567.06500 VND |
1000 SLL | 1,134.13000 VND |
2000 SLL | 2,268.26000 VND |
5000 SLL | 5,670.65000 VND |
10000 SLL | 11,341.30000 VND |
đồng Việt Namchuộc lạiSierra Leone LeoneBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SLL | 0.88173 VND |
5 SLL | 4.40867 VND |
10 SLL | 8.81733 VND |
20 SLL | 17.63466 VND |
50 SLL | 44.08666 VND |
100 SLL | 88.17331 VND |
250 SLL | 220.43328 VND |
500 SLL | 440.86657 VND |
1000 SLL | 881.73313 VND |
2000 SLL | 1,763.46627 VND |
5000 SLL | 4,408.66567 VND |
10000 SLL | 8,817.33135 VND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại Balboa Panama
Peso Argentina chuộc lại Kina Papua New Guinea
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại kịch Armenia
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Dalasi, Gambia
đồng rupee Mauritius chuộc lại Rafia Maldives
Tenge Kazakhstan chuộc lại đô la Hồng Kông
Krona Thụy Điển chuộc lại đồng dinar Serbia
Đô la Canada chuộc lại Kíp Lào
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Forint Hungary
Zloty của Ba Lan chuộc lại Tugrik Mông Cổ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.