1000 Đại tá Salvador chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang PYG theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = ₲833.68571 PYG
03:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 833.68571 PYG |
5 SVC | 4,168.42855 PYG |
10 SVC | 8,336.85710 PYG |
20 SVC | 16,673.71420 PYG |
50 SVC | 41,684.28550 PYG |
100 SVC | 83,368.57100 PYG |
250 SVC | 208,421.42750 PYG |
500 SVC | 416,842.85500 PYG |
1000 SVC | 833,685.71000 PYG |
2000 SVC | 1,667,371.42000 PYG |
5000 SVC | 4,168,428.55000 PYG |
10000 SVC | 8,336,857.10000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.00120 PYG |
5 SVC | 0.00600 PYG |
10 SVC | 0.01199 PYG |
20 SVC | 0.02399 PYG |
50 SVC | 0.05997 PYG |
100 SVC | 0.11995 PYG |
250 SVC | 0.29987 PYG |
500 SVC | 0.59975 PYG |
1000 SVC | 1.19949 PYG |
2000 SVC | 2.39899 PYG |
5000 SVC | 5.99746 PYG |
10000 SVC | 11.99493 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Jordan chuộc lại Kwanza Angola
Đô la Namibia chuộc lại bảng lebanon
Tenge Kazakhstan chuộc lại Rial Qatar
dinar Tunisia chuộc lại Cedi Ghana
Manat Turkmenistan chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Baht Thái chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Lek Albania chuộc lại đô la Barbados
dinar Tunisia chuộc lại Đô la Liberia
Guarani, Paraguay chuộc lại Dinar Algeria
Đại tá Salvador chuộc lại bảng Ai Cập
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.