1000 Manat Turkmenistan chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TMT sang MYR theo tỷ giá thực tế
T1.000 TMT = RM1.20957 MYR
15:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat Turkmenistanchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 1.20957 MYR |
5 TMT | 6.04785 MYR |
10 TMT | 12.09570 MYR |
20 TMT | 24.19140 MYR |
50 TMT | 60.47850 MYR |
100 TMT | 120.95700 MYR |
250 TMT | 302.39250 MYR |
500 TMT | 604.78500 MYR |
1000 TMT | 1,209.57000 MYR |
2000 TMT | 2,419.14000 MYR |
5000 TMT | 6,047.85000 MYR |
10000 TMT | 12,095.70000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 0.82674 MYR |
5 TMT | 4.13370 MYR |
10 TMT | 8.26740 MYR |
20 TMT | 16.53480 MYR |
50 TMT | 41.33700 MYR |
100 TMT | 82.67401 MYR |
250 TMT | 206.68502 MYR |
500 TMT | 413.37004 MYR |
1000 TMT | 826.74008 MYR |
2000 TMT | 1,653.48016 MYR |
5000 TMT | 4,133.70041 MYR |
10000 TMT | 8,267.40081 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Manat Turkmenistan chuộc lại ZMW
Florin Aruba chuộc lại Đô la Bermuda
Peso Chilê chuộc lại Shilling Uganda
Birr Ethiopia chuộc lại đồng naira của Nigeria
dinar Macedonia chuộc lại Dinar Algeria
Dinar Bahrain chuộc lại Lôi Rumani
Krone Đan Mạch chuộc lại Som Uzbekistan
đô la New Zealand chuộc lại đô la đông caribe
Krona Thụy Điển chuộc lại dinar Macedonia
Tala Samoa chuộc lại bảng Ai Cập
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.