1000 dinar Tunisia chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TND sang MKD theo tỷ giá thực tế
DT1.000 TND = ден18.31494 MKD
22:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Tunisiachuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TND | 18.31494 MKD |
5 TND | 91.57470 MKD |
10 TND | 183.14940 MKD |
20 TND | 366.29880 MKD |
50 TND | 915.74700 MKD |
100 TND | 1,831.49400 MKD |
250 TND | 4,578.73500 MKD |
500 TND | 9,157.47000 MKD |
1000 TND | 18,314.94000 MKD |
2000 TND | 36,629.88000 MKD |
5000 TND | 91,574.70000 MKD |
10000 TND | 183,149.40000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TND | 0.05460 MKD |
5 TND | 0.27300 MKD |
10 TND | 0.54600 MKD |
20 TND | 1.09200 MKD |
50 TND | 2.73001 MKD |
100 TND | 5.46002 MKD |
250 TND | 13.65006 MKD |
500 TND | 27.30012 MKD |
1000 TND | 54.60023 MKD |
2000 TND | 109.20047 MKD |
5000 TND | 273.00117 MKD |
10000 TND | 546.00233 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng Ai Cập chuộc lại Cedi Ghana
Đại tá Salvador chuộc lại lesotho
Kina Papua New Guinea chuộc lại Sierra Leone Leone
Ariary Madagascar chuộc lại Đồng rúp của Belarus
hryvnia Ukraina chuộc lại Balboa Panama
Real Brazil chuộc lại Peso Argentina
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại kịch Armenia
Rial Oman chuộc lại Rupiah Indonesia
Metical Mozambique chuộc lại escudo cape verde
người Bolivia chuộc lại Đại tá Costa Rica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.