1000 đồng rupee Ấn Độ chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ INR sang BDT theo tỷ giá thực tế
₹1.000 INR = Tk1.38832 BDT
04:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Ấn Độchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 INR | 1.38832 BDT |
5 INR | 6.94160 BDT |
10 INR | 13.88320 BDT |
20 INR | 27.76640 BDT |
50 INR | 69.41600 BDT |
100 INR | 138.83200 BDT |
250 INR | 347.08000 BDT |
500 INR | 694.16000 BDT |
1000 INR | 1,388.32000 BDT |
2000 INR | 2,776.64000 BDT |
5000 INR | 6,941.60000 BDT |
10000 INR | 13,883.20000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 INR | 0.72030 BDT |
5 INR | 3.60148 BDT |
10 INR | 7.20295 BDT |
20 INR | 14.40590 BDT |
50 INR | 36.01475 BDT |
100 INR | 72.02950 BDT |
250 INR | 180.07376 BDT |
500 INR | 360.14752 BDT |
1000 INR | 720.29503 BDT |
2000 INR | 1,440.59007 BDT |
5000 INR | 3,601.47516 BDT |
10000 INR | 7,202.95033 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng Guernsey chuộc lại Sierra Leone Leone
Krona Thụy Điển chuộc lại Guarani, Paraguay
Peso Chilê chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Birr Ethiopia chuộc lại Đô la Belize
đồng rúp của Nga chuộc lại Rupiah Indonesia
Shekel mới của Israel chuộc lại goude Haiti
Rupee Sri Lanka chuộc lại đồng dinar Serbia
Kwanza Angola chuộc lại Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch chuộc lại đồng Việt Nam
Peso Argentina chuộc lại Đô la Canada
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.