1000 Baht Thái chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ THB sang CAD theo tỷ giá thực tế
฿1.000 THB = C$0.04261 CAD
03:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Baht Tháichuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 0.04261 CAD |
5 THB | 0.21305 CAD |
10 THB | 0.42610 CAD |
20 THB | 0.85220 CAD |
50 THB | 2.13050 CAD |
100 THB | 4.26100 CAD |
250 THB | 10.65250 CAD |
500 THB | 21.30500 CAD |
1000 THB | 42.61000 CAD |
2000 THB | 85.22000 CAD |
5000 THB | 213.05000 CAD |
10000 THB | 426.10000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 23.46867 CAD |
5 THB | 117.34335 CAD |
10 THB | 234.68669 CAD |
20 THB | 469.37339 CAD |
50 THB | 1,173.43347 CAD |
100 THB | 2,346.86693 CAD |
250 THB | 5,867.16733 CAD |
500 THB | 11,734.33466 CAD |
1000 THB | 23,468.66933 CAD |
2000 THB | 46,937.33865 CAD |
5000 THB | 117,343.34663 CAD |
10000 THB | 234,686.69326 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ngultrum Bhutan chuộc lại Kuna Croatia
đô la jamaica chuộc lại Đại tá Salvador
goude Haiti chuộc lại Rupee Sri Lanka
Rupee Nepal chuộc lại đồng rupee Mauritius
Baht Thái chuộc lại bảng Ai Cập
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Balboa Panama
Đô la Brunei chuộc lại Peso Argentina
Dinar Bahrain chuộc lại Lôi Rumani
đồng rand Nam Phi chuộc lại đồng naira của Nigeria
Tenge Kazakhstan chuộc lại peso Philippine
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.