1000 Shilling Tanzania chuộc lại dirham Ma-rốc tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TZS sang MAD theo tỷ giá thực tế
tzs1.000 TZS = د.م.0.00367 MAD
15:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shilling Tanzaniachuộc lạidirham Ma-rốcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TZS | 0.00367 MAD |
5 TZS | 0.01835 MAD |
10 TZS | 0.03670 MAD |
20 TZS | 0.07340 MAD |
50 TZS | 0.18350 MAD |
100 TZS | 0.36700 MAD |
250 TZS | 0.91750 MAD |
500 TZS | 1.83500 MAD |
1000 TZS | 3.67000 MAD |
2000 TZS | 7.34000 MAD |
5000 TZS | 18.35000 MAD |
10000 TZS | 36.70000 MAD |
dirham Ma-rốcchuộc lạiShilling TanzaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TZS | 272.47956 MAD |
5 TZS | 1,362.39782 MAD |
10 TZS | 2,724.79564 MAD |
20 TZS | 5,449.59128 MAD |
50 TZS | 13,623.97820 MAD |
100 TZS | 27,247.95640 MAD |
250 TZS | 68,119.89101 MAD |
500 TZS | 136,239.78202 MAD |
1000 TZS | 272,479.56403 MAD |
2000 TZS | 544,959.12807 MAD |
5000 TZS | 1,362,397.82016 MAD |
10000 TZS | 2,724,795.64033 MAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bermuda chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Tenge Kazakhstan chuộc lại peso Philippine
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Lempira Honduras
Vatu Vanuatu chuộc lại đô la đông caribe
taka bangladesh chuộc lại Kyat Myanma
Đô la Suriname chuộc lại krona Iceland
Rupee Pakistan chuộc lại dinar Jordan
Đồng franc Rwanda chuộc lại Dalasi, Gambia
Đồng Peso Colombia chuộc lại bảng Guernsey
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Tenge Kazakhstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.