1000 GBP chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GBP sang BDT theo tỷ giá thực tế
£1.000 GBP = Tk164.33632 BDT
03:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
GBPchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GBP | 164.33632 BDT |
5 GBP | 821.68160 BDT |
10 GBP | 1,643.36320 BDT |
20 GBP | 3,286.72640 BDT |
50 GBP | 8,216.81600 BDT |
100 GBP | 16,433.63200 BDT |
250 GBP | 41,084.08000 BDT |
500 GBP | 82,168.16000 BDT |
1000 GBP | 164,336.32000 BDT |
2000 GBP | 328,672.64000 BDT |
5000 GBP | 821,681.60000 BDT |
10000 GBP | 1,643,363.20000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiGBPBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GBP | 0.00609 BDT |
5 GBP | 0.03043 BDT |
10 GBP | 0.06085 BDT |
20 GBP | 0.12170 BDT |
50 GBP | 0.30425 BDT |
100 GBP | 0.60851 BDT |
250 GBP | 1.52127 BDT |
500 GBP | 3.04254 BDT |
1000 GBP | 6.08508 BDT |
2000 GBP | 12.17016 BDT |
5000 GBP | 30.42541 BDT |
10000 GBP | 60.85082 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Rwanda chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Franc Thái Bình Dương chuộc lại tonga pa'anga
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Manat của Azerbaijan
taka bangladesh chuộc lại đồng naira của Nigeria
đồng dinar Serbia chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Đồng franc Rwanda chuộc lại Đô la Canada
Đô la Bahamas chuộc lại Dinar Bahrain
Đại tá Costa Rica chuộc lại kịch Armenia
Rial Qatar chuộc lại Cedi Ghana
bảng Ai Cập chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.